EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
advanced programming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
advanced programming
advanced programming
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thảo chương cấp cao, lập trình cấp cao
← Xem thêm từ advanced ignition
Xem thêm từ Advanced Research Project Agency Network (ARPANET) →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
Advance
advance
advanced
AM
am
an
ance
ce
dv
gram
in
mi
min
ming
pr
pro
prog
program
programming
ra
ram
ramming
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…