EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Advanced countries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Advanced countries
Advanced countries
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các nước phát triển, các nước đi đầu.
← Xem thêm từ advanced
Xem thêm từ advanced credit →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
Advance
advance
advanced
an
ance
ce
co
count
countries
dv
nt
ou
ri
tri
tries
un
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…