EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
advanced credit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
advanced credit
advanced credit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chi phí của nhà trường ứng cho sinh viên đi nghe giảng ở trường khác
← Xem thêm từ Advanced countries
Xem thêm từ advanced function →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
Advance
advance
advanced
an
ance
ce
Credit
credit
dv
edi
edit
it
re
red
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…