EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
admix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
admix
admix /əd'miks/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trộn lẫn, hỗn hợp
← Xem thêm từ admitting
Xem thêm từ admixture →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adm
dm
mi
mix
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…