ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ admittedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng admittedly


admittedly /əd'mitidli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận
it's admittedly a thorny question → đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…