EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adages
adage /'ædidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ
← Xem thêm từ adage
Xem thêm từ adagio →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ada
adage
age
ages
da
dag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…