EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adagio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adagio
adagio /ə'dɑ:dʤiou/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
(âm nhạc) khoan thai
danh từ
(âm nhạc) nhịp khoan thai
← Xem thêm từ adages
Xem thêm từ adagios →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ada
agio
da
dag
gi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…