EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actinometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actinometer
actinometer /,ækti'nɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cái đo nhật xạ
(vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá
@actinometer
(Tech) nhật xạ kế, quang hóa kế
← Xem thêm từ actinolit
Xem thêm từ actinometers →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actin
er
in
me
met
mete
meter
no
om
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…