EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actinolit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actinolit
actinolit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng) actinolit
← Xem thêm từ actinoid
Xem thêm từ actinometer →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actin
in
it
li
lit
no
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…