EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acrocarpic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acrocarpic
acrocarpic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc quả ngọn
← Xem thêm từ acrobats
Xem thêm từ acrocarpous →
Từ vựng liên quan
a
ac
car
carp
carpi
ic
oc
pi
pic
roc
rp
RPI
rpi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…