EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carpi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carpi
carpi /'kɑ:pəs/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carpi
/'kɑ:pai/
khối xương cổ tay
← Xem thêm từ carpets
Xem thêm từ carping →
Từ vựng liên quan
c
car
carp
pi
rp
RPI
rpi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…