ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ achieves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng achieves


achieve /ə'tʃi:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đạt được, giành được
to achieve one's purpose (aim) → đạt mục đích
to achieve good results → đạt được những kết quả tốt
to achieve national independence → giành độc lập dân tộc
to achieve great victories → giành được những chiến thắng lớn
  hoàn thành, thực hiện
to achieve a great work → hoàn thành một công trình lớn
to achieve one's task → hoàn thành nhiệm vụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…