ex. Game, Music, Video, Photography

According to fishermen, a lot of fish remain in this area when the spillway is closed, including very big ones.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ spillway. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to fishermen, a lot of fish remain in this area when the spillway is closed, including very big ones.

Nghĩa của câu:

Theo ngư dân, rất nhiều cá vẫn còn ở khu vực này khi đập tràn bị đóng lại, trong đó có những con rất lớn.

spillway


Ý nghĩa

@spillway /'spilwei/
* danh từ
- đập tràn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…