ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accidence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accidence


accidence /'æksidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) hình thái học
  yếu tố cơ sở (của một vấn đề)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…