EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accessaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accessaries
accessary /æk'sesəri/ (accessary) /æk'sesəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
(pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã
tính từ
phụ, phụ vào, thêm vào
(pháp lý) a tòng, đồng loã
← Xem thêm từ access type
Xem thêm từ accessary →
Từ vựng liên quan
a
ac
Access
access
aries
cc
ce
cess
ri
sa
sari
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…