ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accessary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accessary


accessary /æk'sesəri/ (accessary) /æk'sesəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
  (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã

tính từ


  phụ, phụ vào, thêm vào
  (pháp lý) a tòng, đồng loã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…