EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acceptor state
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acceptor state
acceptor state
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) trạng thái nhận
← Xem thêm từ acceptor level
Xem thêm từ acceptor type trap →
Từ vựng liên quan
a
ac
accept
acceptor
at
ate
cc
ce
cep
ep
or
pt
pto
st
sta
state
ta
tat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…