ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acceptor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acceptor


acceptor /ək'septə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)
  (vật lý); (hoá học) chất nhận

@acceptor
  (Tech) nguyên tử nhận, phần tử nhận; mạch cộng hưởng (nối tiếp), mạch nhận; chất tạp nhận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…