ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abstract noun

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abstract noun


abstract noun

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  danh từ trừu tượng (như lòng tốt, sự tự do...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…