ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absorbefacient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absorbefacient


absorbefacient /əb,sɔ:bi'feiʃənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) làm tiêu đi, làm tan đi

danh từ


  (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…