ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absorbedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absorbedly


absorbedly /əb'sɔ:bidli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…