EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absent transfer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absent transfer
absent transfer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) truyền đạt vắng mặt
← Xem thêm từ absent subscriber service
Xem thêm từ absentation →
Từ vựng liên quan
a
ab
absent
an
bs
bse
en
ent
er
nt
ra
ran
se
sen
sent
sf
trans
transfer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…