EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abscessed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abscessed
abscessed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) bị áp xe
bị rỗ
← Xem thêm từ abscess
Xem thêm từ abscesses →
Từ vựng liên quan
a
ab
abscess
bs
bsc
ce
cess
esse
sc
sce
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…