abroad /ə'brɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ở nước ngoài, ra nước ngoài
to live abroad → sống ở nước ngoài
to go abroad → đi ra nước ngoài
khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi
there is a runmour abroad that... → khắp nơi đang có tin đồn rằng...
the schooimaster is abroad → việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến
ngoài trời (đối với trong nhà)
life abroad is very healthy → sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ
(thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm
to be all abroad → nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn
'expamle'>from abroad
từ nước ngoài
=these machines were brought from abroad → những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào
Các câu ví dụ:
1. Last year Vietnam sold a record 177,000 tons of pepper abroad, netting $1.
Nghĩa của câu:Năm ngoái, Việt Nam đã bán kỷ lục 177.000 tấn tiêu ra nước ngoài, thu về 1 đô la.
2. "These changes inspire gratitude and bring Cubans abroad closer to Cuban government," said the legal assistant.
Nghĩa của câu:Trợ lý pháp lý cho biết: “Những thay đổi này truyền cảm hứng về lòng biết ơn và đưa những người Cuba ở nước ngoài đến gần hơn với chính phủ Cuba.
3. Take the fight abroad Italy's mafias have business ties everywhere there is a strong expat presence -- from European countries to North and South America and Australia.
Nghĩa của câu:Tham gia chiến đấu ở nước ngoài Các mafias của Ý có quan hệ kinh doanh ở mọi nơi có sự hiện diện mạnh mẽ của người nước ngoài - từ các nước châu Âu đến Bắc và Nam Mỹ và Úc.
4. Our motivation is always to introduce more world-class entertainment experiences to Vietnamese tourists, so that they don’t need to travel abroad to experience them.
Nghĩa của câu:Động lực của chúng tôi là luôn giới thiệu nhiều hơn nữa những trải nghiệm giải trí đẳng cấp quốc tế đến với du khách Việt Nam, để họ không cần phải ra nước ngoài để trải nghiệm.
5. Today, the successful mother lives abroad with her current husband and children.
Xem tất cả câu ví dụ về abroad /ə'brɔ:d/