EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abroach
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abroach
abroach /ə'broutʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)
to set a cask abroach
→ giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu
← Xem thêm từ abridgments
Xem thêm từ abroad →
Từ vựng liên quan
a
ab
ac
br
broach
ch
roach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…