ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abroach

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abroach


abroach /ə'broutʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)
to set a cask abroach → giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…