ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abreast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abreast


abreast /ə'brest/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
to walk abreast → đi sóng hàng với nhau
abreast the times → theo kịp thời đại
to keep abreast of (with)
  (xem) keep

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…