EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abrego
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abrego
abrego
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) cá ngừ vây dài
← Xem thêm từ abreast
Xem thêm từ abridge →
Từ vựng liên quan
a
ab
br
ego
go
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…