EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aboveground
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aboveground
aboveground
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ở trên mặt đất
còn sống trên đời
* phó từ
ở trên mặt đất
lúc còn sống ở trên đời
← Xem thêm từ aboveboard
Xem thêm từ abovementioned →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
above
bo
ground
ou
round
un
veg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…