ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aboveground

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aboveground


aboveground

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ở trên mặt đất
  còn sống trên đời
* phó từ
  ở trên mặt đất
  lúc còn sống ở trên đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…