ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aboveboard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aboveboard


aboveboard

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, adv
  thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…