EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abigail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abigail
abigail /'æbigeil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thị tỳ, nữ tỳ
← Xem thêm từ abietene
Xem thêm từ abigails →
Từ vựng liên quan
a
ab
ai
ail
bi
big
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…