EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abietene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abietene
abietene /'æbiəti:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Abietin
← Xem thêm từ abies
Xem thêm từ abigail →
Từ vựng liên quan
a
ab
bi
en
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…