EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abearance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abearance
abearance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phẩm hạnh
good abearance
→phẩm hạnh tốt
← Xem thêm từ abeam
Xem thêm từ abecedarian →
Từ vựng liên quan
a
ab
an
ance
be
bear
ce
ea
ear
ra
ran
rance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…