ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abecedarian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abecedarian


abecedarian /,eibi:si:'deəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sắp xếp theo thứ tự abc
  sơ đẳng
  dốt nát

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…