ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abeam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abeam


abeam /ə'bi:m/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
abeam of us → ngang sườn chúng tôi; sóng ngang với chúng tôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…