abbreviation /ə,bri:vi'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)
bài tóm tắt
chữ viết tắt
Jan is the abbreviation January → Jan là chữ viết tắt của January
(toán học) sự ước lược, sự rút gọn
@abbreviation
(Tech) sự tóm tắt; chữ viết tắt
@abbreviation
sự viết gọn, sự viết tắt