ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abbreviation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abbreviation


abbreviation /ə,bri:vi'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)
  bài tóm tắt
  chữ viết tắt
Jan is the abbreviation January → Jan là chữ viết tắt của January
  (toán học) sự ước lược, sự rút gọn

@abbreviation
  (Tech) sự tóm tắt; chữ viết tắt

@abbreviation
  sự viết gọn, sự viết tắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…