EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abacterial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abacterial
abacterial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không do vi khuẩn gây ra
← Xem thêm từ aback
Xem thêm từ abaction →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
ac
act
ba
bacteria
bacterial
er
ri
ria
rial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…