EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abaction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abaction
abaction
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ pháp) việc gia súc bị bắt trộm
← Xem thêm từ abacterial
Xem thêm từ abactus →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
ac
act
action
ba
ion
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…