ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aback


aback /ə'bæk/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lùi lại, trở lại phía sau
to stand aback from → đứng lùi lại để tránh
  (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm)
to be taken aback → (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm
  (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên
to be taken aback by the news → sửng sốt vì cái tin đó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…