Câu ví dụ:
A recent survey has found massive holes in regulations governing the trade in ornamental birds in Vietnam.
Nghĩa của câu:ornamental
Ý nghĩa
@ornamental /,ɔ:nə'mentl/
* tính từ
- có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức