ex. Game, Music, Video, Photography

A recent survey has found massive holes in regulations governing the trade in ornamental birds in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ornamental. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A recent survey has found massive holes in regulations governing the trade in ornamental birds in Vietnam.

Nghĩa của câu:

ornamental


Ý nghĩa

@ornamental /,ɔ:nə'mentl/
* tính từ
- có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…