ex. Game, Music, Video, Photography

A frozen tiger carcass and a tiger skin seized at the scene.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ carcass. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A frozen tiger carcass and a tiger skin seized at the scene.

Nghĩa của câu:

carcass


Ý nghĩa

@carcass /'kɑ:kəs/ (carcass) /'kɑ:kəs/
* danh từ
- xác súc vật; uồm thây
- xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)
- thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)
- puốm thân xác
=to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình
=to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác
- khung, sườn (nhà tàu...)
- (quân sự) đạn phóng lửa
!carcass meat
- thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)

@carcass
- (Tech) lõi, sườn, khung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…