Câu ví dụ:
8 percentage points over the early 2019 average of 8-9 percent.
Nghĩa của câu:percentage
Ý nghĩa
@percentage /pə'sentidʤ/
* danh từ
- tỷ lệ phần trăm
- tỷ lệ; phần
=onlt a small percentage of his books are worth reading+ chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc
@percentage
- số phần trăm, phép tính phần trăm