ex. Game, Music, Video, Photography

8 billion in disbursements in 2016.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ disbursements. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

8 billion in disbursements in 2016.

Nghĩa của câu:

disbursements


Ý nghĩa

@disbursement /dis'bə:smənt/
* danh từ
- sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…