ex. Game, Music, Video, Photography

59 million) for the bonds, which were issued this month.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ issued. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

59 million) for the bonds, which were issued this month.

Nghĩa của câu:

issued


Ý nghĩa

@issue /'isju:/
* danh từ
- sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra
- số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)
=the latest issue of a weekly+ số mới nhất của một tờ báo hàng tuần
- vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
=at issue+ đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)
- kết quả, hậu quả, sản phẩm
- (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)
- lần in (sách...)
- dòng dõi, con cái
=to die without issue+ chết tuyệt giống
- sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra
- (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ
- (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...)
!to join issue with somebody on some point
- tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
!to take issue with somebody
- không đồng ý với ai; tranh cãi với ai
* ngoại động từ
- đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
- (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)
- phát ra, để chảy ra
* nội động từ
- đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra
- được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra
- xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả
- là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…