ex. Game, Music, Video, Photography

36 billion) on cigarettes every year, which promotes trade in contraband tobacco.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tobacco. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

36 billion) on cigarettes every year, which promotes trade in contraband tobacco.

Nghĩa của câu:

tobacco


Ý nghĩa

@tobacco /tə'bækou/
* danh từ
- thuốc lá
- (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco-plant)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…