ex. Game, Music, Video, Photography

15 standup paddle boards (SUP) from the Da Nang SUP Club were sent out to the Bai Nam area of the peninsula to clean up the coral reefs.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coral. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

15 standup paddle boards (SUP) from the Da Nang SUP Club were sent out to the Bai Nam area of the peninsula to clean up the coral reefs.

Nghĩa của câu:

15 ván chèo đứng (SUP) từ Câu lạc bộ SUP Đà Nẵng đã được cử đến khu vực Bãi Nam của bán đảo để làm sạch các rạn san hô.

coral


Ý nghĩa

@coral /'kɔrəl/
* danh từ
- san hô
- đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)
- bọc trứng tôm hùm
!true coral needs no painter's brush
- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
* tính từ
- đỏ như san hô
=coral lips+ môi đỏ như san hô
- (thuộc) san hô
=coral island+ đảo san hô

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…