ex. Game, Music, Video, Photography

1 billion), or 57 percent of the country’s GDP.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ billion. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

1 billion), or 57 percent of the country’s GDP.

Nghĩa của câu:

billion


Ý nghĩa

@billion /'biljən/
* danh từ
- (Anh, Đức) nghìn tỉ
- Pháp tỉ nghìn triệu

@billion
- (Tech) một tỷ, một ngàn triệu

@billion
- một nghìn tỉ (10 12 ) (ở Anh), (10 9 ) (ở mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…