EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
-mer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
-mer
-mer
Phát âm
Ý nghĩa
hậu tố tạo danh từ có nghĩa là polyme (trùng phân) hoặc isome (đồng phân)
← Xem thêm từ meprobamate
Xem thêm từ mercantile →
Từ vựng liên quan
er
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…