ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mercantile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mercantile


mercantile /'mə:kəntail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buôn, buôn bán
mercantile marine → đội thuyền buôn
  hám lợi, vụ lợi
mercantile theory
  thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)

@mercantile
  (toán kinh tế) hàng hoá; thương mại // mua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…