EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meprobamate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meprobamate
meprobamate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) Meprobamat
← Xem thêm từ mephitis
Xem thêm từ -mer →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
ate
ba
bam
ep
m
ma
mat
mate
me
mep
ob
pr
pro
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…